Tra cứu Thủ tục hành chính bằng quét mã QR

Thứ sáu - 06/10/2023 21:37
Tra cứu Thủ tục hành chính bằng quét mã QR
Tra cứu Thủ tục hành chính bằng quét mã QR
PHỤ LỤC I
LĨNH VỰC CÔNG THƯƠNG
(Ban hành kèm theo Quyết định số 3693/QĐ-UBND ngày 16/12/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam)
STT Mã số TTHC Tên thủ tục hành chính Cách thức thực hiện
Trực tiếp Trực tuyến Bưu chính
I Lĩnh vực An toàn đập, hồ chứa thủy điện  
01 2.000206

Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã
X TT  

PHỤ LỤC II
LĨNH VỰC KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ
(Ban hành kèm theo Quyết định số 3693/QĐ-UBND ngày 16/12/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam)
STT Mã số TTHC Tên thủ tục hành chính Các thức thực hiện
Trực tiếp Trực tuyến Bưu chính
I Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác
1 2.002227 .000.00.00.H47
Thông báo thay đổi tổ hợp tác
X TT  
2 2.002226 .000.00.00.H47

Thông báo thành lập tổ hợp tác
X TT  
3 2.002228 .000.00.00.H47
Thông báo chấm dứt hoạt động của tổ hợp tác
X TT  

PHỤ LỤC III
LĨNH VỰC TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG
(Ban hành kèm theo Quyết định số 3693/QĐ-UBND ngày 16/12/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam)
STT Mã số TTHC Tên thủ tục hành chính Cách thức thực hiện
Trực tiếp Trực tuyến Bưu chính
I Lĩnh vực đất đai      
1 1.003554.00 0.00.00.H47
Hòa giải tranh chấp đất đai
X MP   
II Lĩnh vực Môi trường      
2 1.008838.00 0.00.00.H47
Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích
X TT   

PHỤ LỤC IV
LĨNH VỰC VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH
(Ban hành kèm theo Quyết định số 
3693/QĐ-UBND ngày 16/12/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam)
STT Mã số TTHC Tên thủ tục hành chính Cách thức thực hiện
Trực tiếp Trực tuyến Bưu điện
I Lĩnh vực văn hóa
01 1.008901
Thủ tục thông báo thành lập thư viện đối với thư viện cộng đồng
X TT X
02 1.008902
Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng
X TT X
03 1.008903
Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện cộng đồng
X TT X
04 1.000954
Thủ tục xét tặng danh hiệu Gia đình văn hóa hàng Năm.
X TT X
05 1.001120
Thủ tục xét tặng Giấy khen Gia đình văn hóa
X TT X
06 1.003622
Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp xã
X TT X
II Lĩnh vực thể thao
07 2.000794
Công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở
X TT X
 
PHỤ LỤC V
LĨNH VỰC LAO ĐỘNG, THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI
(Ban hành kèm theo Quyết định số 3693/QĐ-UBND ngày 16/12/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam)
STT Mã số TTHC Tên thủ tục hành chính Cách thức thực hiện
Trực tiếp Trực tuyến Bưu chính
I Lĩnh vực Người có công
1 1.010833
Cấp giấy xác nhận thân nhân của người có công
X MP X
II Lĩnh vực Bảo trợ xã hội  
3 1.001699.000 .00.00.H47
Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật
X MP X
4 1.001653.000 .00.00.H47
Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật
X MP X
5 2.000751.000 .00.00.H47
Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở
X X X
6 2.000744.000 .00.00.H47 Trợ giúp xã hội đột xuất về hỗ trợ chi phí mai táng X X X
8 2.000355.000 .00.00.H47
Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn
X TT X
01
 
1.011606.000 .00.00.H47
Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo; hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo định kỳ hằng năm
X TT X
02
 
1.011607.000 .00.00.H47
Công nhận hộ nghèo, hộ cận
X TT X
03
 
1.011608.000 .00.00.H47
Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo thường xuyên hằng năm
     
04 1.011609.000 .00.00.H47
Công nhận hộ làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình
     
III Lĩnh vực Trẻ em
11 1.004946.000 .00.00.H47
Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em
X MP X
12 1.004944.000 .00.00.H47
Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em
X TT X
13 2.001947.000 .00.00.H47
Phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt
X TT X
14 1.004941.000 .00.00.H47
Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ em
X X X
15 2.001944.000 .00.00.H47

Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em
X MP X
16 2.001942.000 .00.00.H47
Chuyển trẻ em đang được chăm sóc thay thế tại cơ sở trợ giúp xã hội đến cá nhân, gia đình nhận chăm sóc thay thế
X MP X
IV Lĩnh vực Phòng, chống tệ nạn xã hội
17 1.000132.000 .00.00.H47
Quyết định quản lý cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình
X TT X
18 1.010941.00 0.00.00.H47
Đăng ký cai nghiện ma túy tự nguyện
X TT X

PHỤ LỤC VI
LĨNH VỰC NỘI VỤ
(Ban hành kèm theo Quyết định số 3693/QĐ-UBND ngày 16/12/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam)
STT Mã số TTHC Tên thủ tục hành chính Cách thức thực hiện
Trực tiếp Trực tuyến Bưu chính
I Lĩnh vực Tôn giáo
1 2.000509.000.0 0.00.H47
Thủ tục đăng ký hoạt động tín ngưỡng
X TT  X
2 1.001028.000.0 0.00.H47
Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng
X  TT X
3  
Thủ tục đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung
X TT  X
4 1.001078.000.0 0.00.H47
Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã
X TT  X
5  
Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã
X TT  X
6 1.001090.000.0 0.00.H47
Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung
X TT  X
7 1.001098.000.0 0.00.H47
Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã
X  TT X
8 1.001109.000.0 0.00.H47
Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác
X  TT X
9 1.001156.000.0 0.00.H47
Thủ tục thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung
X   TT X
10 1.001167.000.0 0.00.H47
Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc
X   TT X
II Lĩnh vực Thi đua-Khen thưởng
11 1.000775.00 0.00.00.H47
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thực hiện nhiệm vụ chính trị
X  TT  X
12 2.000346.00 0.00.00.H47

Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo đợt hoặc chuyên đề
X  TT  X
13 2.000337.00 0.00.00.H47
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất
X TT  X
14 1.000748.00 0.00.00.H47
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho gia đình
X  TT X
15 2.000305.00 0.00.00.H47
Thủ tục xét tặng danh hiệu Lao động tiên tiến
X  TT X
               

PHỤ LỤC VII
LĨNH VỰC NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 
3693/QĐ-UBND ngày 16/12/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam)
STT Mã số TTHC Tên thủ tục hành chính Cách thức thực hiện
Trực tiếp Trực tuyến Bưu chính
I Lĩnh vực Trồng trọt
1 1.008004.000.0 0.00.H47
Chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa
X TT X
II Lĩnh vực Thủy lợi
2 2.001621.000.0 0.00.H47
Hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thuỷ lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp khác của địa phương phân bổ dự toán cho Ủy ban nhân dân cấp xã thực hiện)
X X X
3 1.003446.000.0 0.00.H47
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạn du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã
X MP X
4 1.003440.000.0 0.00.H47
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã
X MP X
III Lĩnh vực Phòng, chống thiên tai
5 2.002163.000.0 0.00.H47
Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu
X X X
6 2.002162.000.0 0.00.H47
Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh
X X X
7 2.002161.000.0 0.00.H47
Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do thiên tai
X X X
8 1.010091.000.0 0.00.H47 Hỗ trợ khám chữa bệnh, trợ cấp tai nạn cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã trong trường hợp chưa tham gia bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội X   X
9 1.010092.000.0 0.00.H47 Trợ cấp tiền tuất, tai nạn (đối với trường hợp suy giảm khả năng lao động từ 5% trở lên) cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã chưa tham gia bảo hiểm xã hội X   X
IV Lĩnh vực Khoa học, công nghệ và Môi trường
10 1.008838.000.0 0.00.H47
Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích
X X X

PHỤ LỤC VIII
LĨNH VỰC TƯ PHÁP
(Ban hành kèm theo Quyết định số 3693/QĐ-UBND ngày 16/12/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam)
STT Mã số TTHC Tên thủ tục hành chính Cách thức thực hiện
Trực tiếp Trực tuyến Bưu chính
I Lĩnh vực Hộ tịch
1 1.001193

Đăng ký khai sinh
X TT X
2 1.000894
Đăng ký kết hôn
X MP   
3 1.001022
Đăng ký nhận cha, mẹ, con
X  MP  
4 1.000689 Đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con X    
5 1.000656
Đăng ký khai tử
X  MP X
6 1.003583 Đăng ký khai sinh lưu động X    
7 1.000593 Đăng ký kết hôn lưu động X    
8 1.000419 Đăng ký khai tử lưu động X    
9 1.000110
Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới
X MP  X
10 1.000094
Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới
X  MP  
11 1.000080
Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới
X MP   
12 1.004827
Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới
X  MP X
13 1.004837
Đăng ký giám hộ
X MP  X
14 1.004845
Đăng ký chấm dứt giám hộ
X  MP X
15 1.004859
Thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch
X  MP X
16 1.004873
Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
X TT X
17 1.004884
Đăng ký lại khai sinh
X MP  X
18 1.004772
Đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân
X  MP X
19 1.004746
Đăng ký lại kết hôn
X  MP  
20 1.005461
Đăng ký lại khai tử
X MP  X
21 2.000635
Cấp bản sao trích lục hộ tịch
X TT X
22  
Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi
X TT X
23  
Thủ tục liên thông về đăng ký khai tử, xoá đăng ký thường trú, hỗ trợ chi phí mai táng
X TT X
24  
Thủ tục liên thông về đăng ký khai tử, xoá đăng ký thường trú
X TT X
II Lĩnh vực Chứng thực
24 2.000908
Cấp bản sao từ sổ gốc
X TT X
25 2.000815
Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
X    
26 2.000884
Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không ký, không điểm chỉ được)
X    
27 2.001035 Chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở X    
28 2.001019
Chứng thực di chúc
X    
29 2.001016
Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản
X    
30 2.001406
Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở
X    
31 2.001009
Chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở
X    
32 2.000913
Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch
X    
33 2.000927
Sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch
X    
34 2.000942
Cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực
X X X
III Lĩnh vực Nuôi con nuôi
35  
Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước
X    
36  
Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước
X    
37  
Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi.
X    
IV Lĩnh vực Phổ biến giáo dục pháp luật
38  
Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật
X X  
39  
Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật
X X  
V Lĩnh vực Hòa giai cơ sở
40  
Thủ tục công nhận hòa giải viên
X X  
41  
Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải
X X  
42  
Thủ tục thôi làm hòa giải viên
X X  
43  

Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên
X X  

PHỤ LỤC IX
LĨNH VỰC GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
(Ban hành kèm theo Quyết định số 3693/QĐ-UBND ngày 16/12/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam)
STT Mã số TTHC Tên thủ tục hành chính Cách thức thực hiện
Trực tiếp Trực tuyến Bưu chính
I Lĩnh vực giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và cơ sở giáo dục khác
1 1.004441
Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học
X MP X
2 1.004492
Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập
X MP X
3 1.004443
Cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại
X MP X
4 1.004485
Sáp nhập, chia, tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập
X MP X
5 2.001810
Giải thể nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập)
X X X
 
PHỤ LỤC X
LĨNH VỰC GIAO THÔNG VẬN TẢI
(Ban hành kèm theo Quyết định số 3693/QĐ-UBND ngày 16/12/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam)
STT Mã số TTHC Tên thủ tục hành chính Cách thức thực hiện
Trực tiếp Trực tuyến Bưu chính
I Lĩnh vực đường thủy nội địa
1 1.004088.000 .00.00.H47
Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa
X  TT X
2 1.004047.000 .00.00.H47
Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa
X TT  X
3 1.004036.000 .00.00.H47
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa
X TT  X
5 1.004002.000 .00.00.H47
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện
X TT  X
6 1.003970.000 .00.00.H47
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện
X  TT X
7 1.003930.000 .00.00.H47
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện
X TT  X
8 2.001659.000 .00.00.H47
Xóa Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện
X  TT X

 

Tổng số điểm của bài viết là: 1 trong 1 đánh giá

Xếp hạng: 1 - 1 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Phát thanh phòng, chống COVID-2019
Hướng dẫn phòng chống trên các phương tiện giao thông công cộng
 
620d4edf3b6c9e32c77d66.jpg 48beb752cfe16abf33f0227.jpg 49a6cf92b8211d7f443050.jpg 49a9cf20a79302cd5b82349.jpg 57d8f9a08c13294d700271.jpg 61c6a401ceb26bec32a3286.jpg 65e839de5d6df833a17c222.jpg 66cb375257e1f2bfabf0344.jpg 80b220a04713e24dbb02372.jpg 80c78714f3a756f90fb678.jpg 81a6600a1ab9bfe7e6a8158.jpg 092c72690bdaae84f7cb219.jpg 94b78e55eee64bb812f7336.jpg 98ba1f4f7cfcd9a280ed228.jpg 209c9b6aedd9488711c853.jpg 274b215b54e8f1b6a8f975.jpg 468f031d78aeddf084bf149.jpg 17448a1ff3ac56f20fbd221.jpg 215935e64e55eb0bb244148.jpg 88528e7beec84b9612d9350.jpg 73085fbb3d089856c119302.jpg 72339fc8ea7b4f25166a65.jpg 60970a5e73edd6b38ffc168.jpg 40560b836830cd6e9421230.jpg 34492d6358d0fd8ea4c173.jpg 1589a78cc73f62613b2e352.jpg 682e50dd316e9430cd7f319.jpg 968c6f4303f0a6aeffe1301.jpg 1093fdae9e1d3b43620c285.jpg 5378ac4bcef86ba632e9314.jpg
Luật căn cước mới

Luật căn cước mới

Đã xem: 95
24/07/2024
Liên kết
Hướng dẫn cài đặt VNEID
Thống kê truy cập
  • Đang truy cập12
  • Hôm nay518
  • Tháng hiện tại2,865
  • Tổng lượt truy cập1,040,688
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây